🌟 둘도 없다

1. 오직 하나뿐이고 더 이상은 없다.

1. CÓ MỘT KHÔNG HAI: Chỉ có một và không có hơn nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그는 내게 세상에 둘도 없는 친구이다.
    He is my best friend in the world.
  • 너처럼 예쁜 아이는 세상에 둘도 없을 거야.
    There'll be no one in the world as pretty as you.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138)